Đầu ghi hình IP Wifi Dahua NVR2104HS-W-4KS2 ra đời đánh dấu kỷ nguyên đơn giản hóa lắp đặt camera đã thực sự bắt đầu. Camera không cần đi dây, đầu ghi bắt wifi, không cần cài đặt phức tạp, chỉ cần cấp điện và ấn nút WPS mọi việc setup đã hoàn thành. Hãy tận hưởng cảm giác mình làm được mọi việc với sản phẩm thông minh.
Đầu ghi IP 4 kênh Wifi Dahua NVR2104HS-W-4KS2
- Đầu ghi hình 4 kênh IP Wifi
- Chuẩn nén hình H.265+, băng thông đầu vào tối đa 80Mbps
- Hỗ trợ ngõ ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA
- Hỗ trợ camera độ phân giải 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/720P
- Cho phép xem lại đồng thời 4 kênh
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4
- Điều khiển camera quay quét 3D thông minh
- Hỗ trợ 1 SATA HDD up to 4TB, 2 USB2.0
- Hỗ trợ hai ăng-ten để phát tín hiệu Wi-Fi
- Phầm mềm quản lý thông minh, cho phép kết nối từ xa qua máy tính và thiết bị di dộng.
- Nguồn cấp: 12V DC
- Sản xuất: Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật
System |
|
Main Processor | Dual-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 4 Channel |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | HDMI: 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 | |
Decoding Capacity | 1ch@8MP 30fps, 4ch@1080P 30fps |
Multi-screen Display | 4CH: 1/4 |
OSD | Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording |
Recording | |
Compression | H.265+/H.264+/H.265/H.264 |
Resolution | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/720P/D1&etc. |
Record Rate | 80Mbps |
Bit Rate | 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
Record Mode | Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD, Stop |
Record Interval | 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Snapshot, and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), and Tampering |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 01-Apr |
Search Mode | Time /Date, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) |
Wireless | IEEE802.11b/g/n(2.4GHz) |
Network Function | HTTP/HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, DDNS, IP Search(Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), P2P |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, SDK, CGI |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA III Port, up to 4TB capacity for each HDD |
HDD Mode | Single |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 ports (2 USB2.0) |
Electrical | |
Power Supply | Single, DC12V/2A |
Power Consumption | <6.6W (without HDD) |
Construction | |
Dimensions(W×D×H) | Compact 1U, 226mm×226.9mm×40.4mm (8.9′ x 8.9′ x 1.6′) |
Net Weight | 1.3 kg (2.9lb) (without HDD) |
Gross Weight | 2.0 kg(4.4 lb)(without HDD) |
Environmental | |
Operating Conditions | 0°C ~ +40°C (+32°F ~ +104°F), 86 ~ 106kpa |
Storage Conditions | -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH |