Hikvision DS-7604NI-K1(B) là dòng đầu ghi IP 4 kênh Chuẩn nén H.265+ giúp tiết kiệm được tối đa băng thông và dung lượng ổ cứng.
Đầu ghi thiết kế bằng vỏ sắt, kích thước 315 x 240 x 48 mm, kiểu dáng đẹp tản nhiệt tốt thích hợp sữ dụng lắp đặt camera cho gia đình, cửa hàng, văn phòng công ty…
DS-7604NI-K1(B) Hỗ trợ độ phân giải ghi hình tối đa 8MP có thể gắn được tất cả các loại camera IP (Có chuẩn Onvif). Xuất ra hình ảnh full HD bằng cổng HDMI và VGA tương thích với tất cả các loại màn hình giúp hình ảnh luôn sắc nét, rõ ràng.
Đầu ghi hình IP 4 kênh Hikvision DS-7604NI-K1(B)
- Chuấn nén H.265/ H.265+/ H264/ H264+
- Độ phân giải ghi hình tối đa: 8Mp
- Băng thông đầu vào là: 40Mbps
- Băng thông đầu ra: 80 Mbps
- Cổng ra HDMI với độ phân giải 4K (3840 × 2160)/30Hz, HD 1920×1080/60Hz và VGA với độ phân giải 1920 × 1080/60Hz
- Hỗ trợ 1 cổng Audio vào, 1 cổng Audio ra
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0
- Hỗ trợ 1 cổng mạng RJ45 10/100/1000Mbps
- Hỗ trợ 1 ổ HDD, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB
- Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect P2P, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời
- Hỗ trợ tính năng ANR ( Sau khi bị mất kết nối vs camera và được kết nối lại, đầu ghi sẽ lấy lại đoạn dữ liệu khi bị mất kết nối từ thẻ nhớ camera để ghi lên ổ cứng)
- Vỏ sắt, kích thước 315 x 240 x 48 mm
- Nguồn cấp 12V
- Xuất xứ Trung Quốc
- Hàng chính hãng, bảo hành 24 tháng.
Thông số kỹ thuật
Model | DS-7604NI-K1 (B) |
Video/Audio input | |
IP video input | 4-ch |
Up to 8 MP resolution | |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Network | |
Incoming bandwidth | 40 Mbps |
Outgoing bandwidth | 80 Mbps |
Video/Audio output | |
Recording resolution | 8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
HDMI output resolution | 1-ch, 4K (3840 × 1920 × 1080p/60Hz, 1600 ×2160)/30Hz,1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz,1280 × 720/60Hz, 1024 ×768/60Hz;HDMI/VGA simultaneous output |
VGA output resolution | 1-ch, 1920 × 1080p/60Hz, 1600× 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz,1024 × 768/60Hz; HDMI/VGAsimultaneous output |
Audio output | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Decoding | |
Decoding format | H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4 |
Live view / Playback resolution | 8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 4-ch |
Capability | 1-ch @ 8 MP / 4-ch @ 1080p |
Network management | |
Network protocols | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard disk | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 6TB capacity for each disk |
External interface | |
Network interface | 1, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | 2 × USB 2.0 |
General | |
Power supply | 12 VDC |
Power | ≤ 18W |
Consumption (without hard disk) | ≤ 10 W |
Working temperature | -10 to +55º C (+14 to +131º F) |
Working humidity | 10 to 90 % |
Chassis | 1U chassis |
Dimensions (W × D × H) | 315 × 240 × 48 mm |
Weight(without hard disk) | ≤ 1 kg |