Đầu ghi hình 8 kênh Dahua XVR5108HS-X có chuẩn nén hình ảnh H265+/H265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 5M-N, 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N(1-25fps) giúp tiết kiệm băng thông và lưu trữ giám sát cho hình ảnh mượt mà chân thực nhất.


Đầu ghi hỗ trợ gắn được tất cả các loại camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP giúp việc nâng cấp thay thế hệ thống dễ dàng hơn. Hỗ trợ ghi hình camera độ phân giải 5M-N(2 kênh), 4M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời HDMI/VGA tương thích với nhiều thiết bị như tivi, máy chiếu, máy tính, điện thoại cùng nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
Ngoài ra XVR5108HS-X còn có thể gắn thêm được 4 camera IP độ phân giải tối đa 6MP với chuẩn tương tích Onvif 16.12 cho hình ảnh cực kỳ sắc nét.
Đầu ghi hình 8 kênh Dahua XVR5108HS-X
- Đầu ghi hình camera 8 kênh. Hỗ trợ HDCVI/ Analog/ IP/ TVI/ AHD.
- Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H265/H.264+/H.264.
- Hai luồng dữ liệu độ phân giải: 4M-N/1080P(1-15fps), 1080N, 720P, 960H, D1(1-25fps).
- Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4M-N/1080P.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: VGA/HDMI.
- Chế độ chia màn hình: 1/4/8/9.
- Chế độ xem lại: 1/4/9 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh.
- Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (8+4) độ phân giải lên đến 6 Megapixel với chuẩn tương tích Onvif 16.12.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng dung lượng 10TB.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng mạng RJ45 (100M), 1 cổng RS485.
- Hỗ trợ điều khiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
- Hỗ trợ camera tích hợp Mic ghi âm tất cả các kênh.
- 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Nguồn điện: 12VDC/2A.
- Công suất không ổ cứng:10W.
- Môi trường làm việc: -10 ~ 55ºC.
- Chất liệu: Kim loại.
- Kích thước: 260×236×48 mm.
- Trọng lượng: 1kg (không ổ cứng).
- Xuất xứ Trung Quốc
- Bảo hành 24 tháng.
Thông số kỹ thuật
Model | DH-XVR5108HS-X |
System | |
Main Processor | Embedded Processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 8 Channel, BNC |
HDCVI Camera | 5MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera | 5MP, 4MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera | 5MP, 4MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 8+4 Channel, each channel up to 6MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 5M-N, 4M-N, 1080P, 1080N, 720P, 960H, D1, CIF |
Record Rate | Main stream: the 1st channel 5M-N(1~10fps), other channels 4M-N/1080P(1~15fps); 1080N/720P/960H/D1/CIF (1~25/30fps) |
Sub stream: D1/CIF(1~15fps) | |
Video Bit Rate | 32Kbps ~ 6144Kbps Per Channel |
Record Mode | Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval | 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Audio Compression | AAC (only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM |
Audio Sample Rate | 8KHz, 16 bit Per Channel |
Audio Bit Rate | 64Kbps Per Channel |
Display | |
Interface | 1 HDMI ,1 VGA |
Resolution | 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 |
When IP extension mode enabled: 1/4/6 | |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (100M) |
Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, SNMP, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, Alarm Server, P2P, IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup | |
Playback | 01-Apr |
Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA Port, up to 10TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB 2.0 |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
Electrical | |
Power Supply | DC12V/2A |
Power Consumption (Without HDD) | <10W |
Construction | |
Dimensions | Compact 1U, 260×236×48 mm (10.2×9.3×1.9 inch) |
Net Weight (without HDD) | 1.0kg (2.6 lb) |