Đầu ghi hình 4 kênh Dahua XVR4104C-X1 có độ phân giải 1080N/720P/960H/D1(1-25fps), hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, chuẩn nén H265+ giúp tiết kiệm băng thông và lưu trữ hình ảnh giám sát (Giúp tiết kiệm chi phí cho khách hàng với công nghệ nổi bật nhất hiện nay).
Quản lý dữ liệu dễ dàng: Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng tối đa 6TB phục vụ khả năng lưu trữ hình ảnh và videos.
Đầu ghi trang bị 2 cổng usb 2.0, 1 cổng mạng RJ45 (10/100M),1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua, giúp bạn quản lí dữ liệu hiệu quả.
Tích hợp 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4 đối với đầu 4 cổng và 1/4/8/9 đối với đầu 8 cổng giúp bạn xem hình ảnh ở nhiều chế độ khác nhau.
Kết nối nhiều thiết bị: Đầu ghi hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP, gắn thêm được 1 camera IP hỗ trợ độ phân giải 2MP với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
Đặc biệt, đầu ghi tích hợp cổng ra VGA, HDMI, chuẩn ONVIF 2.4 cho chất lượng hình ảnh đẹp. Ngoài ra, đầu ghi hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
Đầu ghi hình 4 kênh Dahua XVR4104C-X1
- Đầu ghi hình 4 kênh hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.
- Hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H265+/H.265.
- Độ phân giải 1080N, 720P, 960H, D1(1-25fps).
- Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N.
- Tương thích với tín hiệu cổng ra đồng thời HDMI/VGA.
- Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP, hỗ trợ lên đến camera 6MP, với chuẩn tương tích Onvif 16.12.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100).
- Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính, thiết bị di động.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
- Hỗ trợ 1 cổng audio vào và 1 cổng audio ra.
- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục.
- Hỗ trợ kết nối camera PIR cho hiệu quả báo động chuyển động cao hơn.
- Thiết kế nút reset cứng trên mainboard.
- Kích thước: 205mm×211mm×45mm
- Trọng lượng: 0,47kg
- Sản xuất tại Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Embedded Processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 4 Channel, BNC |
HDCVI Camera | 1080P@25/30fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera | 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera | 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 4+1, each channel up to 2MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 1080N, 720P, 960H, D1, CIF |
Record Rate | Main Stream: 1080N/720P/960H/D1/CIF (1~25/30fps) |
Sub stream: CIF (1~15fps) | |
Video Bit Rate | 32Kbps ~ 4096Kbps Per Channel |
Record Mode | Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval | 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Audio Compression | AAC (only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM |
Audio Sample Rate | 8KHz, 16 bit Per Channel |
Audio Bit Rate | 64Kbps Per Channel |
Display | |
Interface | 1 HDMI ,1 VGA |
Resolution | 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 |
When IP extension mode enabled: 1/4/6 | |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (100M) |
Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, 3G/4G, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup | |
Playback | 01-Apr |
Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA Port, up to 6TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB 2.0 |
Electrical | |
Power Supply | DC12V/1.5A |
Power Consumption (Without HDD) | <10W |
Construction | |
Dimensions | Smart 1U, 205mm×211mm×45mm (8.1×8.3×1.8 inch) |
Net Weight (without HDD) | 0.47kg (1.0lb) |