KX-C4012SN3 là dòng camera IP thương hiệu mỹ của hãng Kbvision với công nghệ Starlight độ phân giải 4MP, tích hợp đèn LED tầm xa đến 30 mét với hồng ngoại thông minh giúp chống lóa cho hình ảnh luôn sắc nét cả ngày lẫn đêm.
Camera IP Starlight 4MP Kbvision KX-C4012SN3
- Cảm biến 1/3” 4Megapixel
- Độ phân giải 4MP (2560 × 1440)@25/30 fps.
- Chuẩn nén hình ảnh H.265/Smart H.264
- Hỗ trợ công nghệ Starlight
- Ống kính 3.6mm (Góc nhìn 84 độ)
- Tầm xa hồng ngoại 30m
- Hỗ trợ tính năng thông minh: Hàng rào ảo, bảo vệ khu vực…
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên đên 256GB
- Chống ngược sáng thực WDR (120dB)
- IP67, IK10, PoE….
- Vỏ kim loại + kính.
- Hỗ trợ tên miền KBVISION.TV
- Camera chính hãng. Thương hiệu Mỹ
- Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật
Model | KX-C4012SN3 |
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch 4Megapixel progressive CMOS |
Effective Pixels | 2688×1520 |
Electronic shutter speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
Minimum Illumination | 0.008 Lux @ F1.6 |
IR Distance | Up to 30m |
IR On/Off Control | Auto/ Manual |
IR LEDs | 3 |
Pan/Tilt Range | Pan: 0˚~355˚; Tilt: 0˚~65˚; Rotation: 0˚~355˚ |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 3.6 mm (2.8mm) |
Max. Aperture | F1.6 |
Focus Control | Fixed |
Angle of View | 3.6mm: Pan: 84°, Tilt: 45°, Diagonal: 100° |
Smart Event | |
General IVS Analytics | Tripwire, Intrusion |
Video | |
Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG |
Streaming Capability | 2 Streams |
Day/Night | Auto (ICR) / Color / B/W |
BLC Mode | BLC / HLC / WDR (120dB) |
White Balance | Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
Smart IR | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 2688 ×1520 resolution and lower.) |
Mirror | Off / On |
Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) |
Network | |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; 802.1x; Bonjour |
Max. User Access | 20 |
Edge Storage | FTP; SFTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NAS |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Interoperability | ONVIF(Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
General | |
Power Supply | 12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption | <5.2W |
Operating Temperature | -40°C ~ +60°C |
Ingress Protection | IP67, IK10 |
Casing | Metal |
Dimensions | Φ109.9×81 mm |
Weight | 0.35kg |