Camera IP Dome Hikvision DS-2CD2121G0-IWS công nghệ mới, độ phân giải HD cho hình ảnh sắc nét, chất lượng cao, đèn hồng ngoại thông minh, mẫu mã thu hút khách hàng và dễ dàng sử dụng, có nhiều tính năng ưu việt giúp người tiêu dùng có thể quản lý gia đình và công việc một cách hiệu quả.
Camera IP Dome Hikvision DS-2CD2121G0-IWS
- Camera IP bán cầu hồng ngoại
- Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264/MJPEG
- Cảm biến ảnh: 1/3″ Progressive Scan CMOS
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0 Lux with IR
- Độ phân giải 1920×1080:25fps(P)/30fps(N)
- Ống kính: 3.6mm
- Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m.
- Tính năng giảm nhiễu số 3D DNR, chống ngược sáng BLC
- Hỗ trợ dịch vụ HIK-Connect cloud.
- Hỗ trợ thẻ nhớ.
- Màu trắng
- Kích thước: 111 × 82.4 mm
- Trọng lượng: 500g
- Nguồn cấp 12 VDC & hỗ trợ PoE
- S: Kết nối Audio/Alarm IO
- W: Tích hợp WIFI
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật
Specification | |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: |
0.025 Lux @(F1.2; AGC ON) | |
0.07 Lux @(F2.0; AGC ON) | |
0 Lux with IR | |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Support |
Lens | 2.8 mm: horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135° |
4 mm: horizontal FOV: 86°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 102° | |
6 mm: horizontal FOV: 54°, vertical FOV: 30°, diagonal FOV: 62° | |
Lens Mount | M12 |
Aperture | F2.0 |
Day &Night | IR cut filter |
DNR | 3D DNR |
Wide Dynamic Range | DWDR |
3-Axis Adjustment | Pan: 0° to 355° , tilt: 0° to 70° |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 |
Sub stream: H.265/H.264/MJPEG | |
H.264 Type | Main Profile/High Profile |
H.264+ | Support |
H.265 Type | Main Profile |
H.265+ | Support |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Audio Compression (-S) | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Audio Bit Rate (-S) | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-128Kbps(MP2L2) |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720) |
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720) | |
Sub Stream | 50Hz: 25fps (640 × 360, 352 × 288) |
60Hz: 30fps (640 × 360, 352 × 240) | |
Image Enhancement | BLC/3D DNR |
Image Settings | Support rotate mode. Brightness, contrast, saturation, and sharpness are adjustable via web browser and client software |
Day/Night Switch | Auto/Scheduled/Alarm Triggered |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Support |
Audio I/O | Support |
Sampling Rate | Max. 48kHz |
Network | |
Network Storage | Support microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger | Motion Detection, Tampering Alarm, Network Disconnected, IP Address Conflict, Illegal Login, HDD full, HDD error |
Protocols | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6 |
Standard | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI |
General Function | One-key Reset , Anti-Flicker, Heartbeat, Mirror, Password Protection, Privacy Mask, Watermark, IP Address Filter |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz – 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40MHz Support |
Protocols | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range | 50 meters (The performance varies based on actual environment) |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Audio | 1 audio input (line in), 1 audio output interface |
Alarm | 1 alarm input, 1 alarm output |
On-board Storage | Built-in microSD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
General | |
Operating Conditions | -30 °C to +60 °C (-22 °F to +140 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 12V ± 25%, 6W |
IR Range | Up to 30 m |
Protection Level | IP67, IK10 |
Material | Metal&plastic |
Dimensions | Φ 111 × 82.4 mm (Φ 4.4″ × 3.2″) |
Weight | 500 g (1.1 lb.) |